Citicolin Kabi Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicolin kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - citicoline (dưới dạng citicoline natri) - dung dịch tiêm - 500mg/4ml

Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin kabi 80mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Glucose Kabi 30% Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose kabi 30% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - glucose - dung dịch tiêm - 1,5 g

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hcl - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Paracetamol Kabi AD Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol kabi ad dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - paracetamol - dung dịch tiêm truyền - 10mg/1ml

Piracetam Kabi 12g/60ml Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam kabi 12g/60ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - piracetam - dung dịch tiêm truyền - 12g/60ml

Rocuronium Kabi 10 mg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10 mg/ml dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch - 10 mg/ml

Rocuronium Kabi 10mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10mg/ml dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - rocuronium bromide - dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol kabi 0,5mg/1ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Vitamin B12 Kabi 1000mcg Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b12 kabi 1000mcg dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 1000mcg